phẳng phiu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phẳng phiu+ adj
- neat and smooth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẳng phiu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phẳng phiu":
phẳng phiu phụng phịu - Những từ có chứa "phẳng phiu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ironed smoothness plane tabular coplanar flatten flattened tabulate diametral flat more...
Lượt xem: 669